Đầu tiên |
thành phố hà nội |
Xem điểm thi vào lớp 10 Đây. |
2 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
Xem điểm thi vào lớp 10 Đây. |
3 |
thành phố đà nẵng |
Xem điểm thi vào lớp 10 Đây. |
4 |
thành phố hải phòng |
Xem điểm thi vào lớp 10 Đây. |
5 |
thành phố cần thơ |
Xem điểm thi vào lớp 10 Đây. |
6 |
dọc theo |
Xem điểm thi vào lớp 10 Đây. |
7 |
Bình Dương |
Xem điểm thi vào lớp 10 Đây. |
số 8 |
Đồng Nai |
Xem điểm thi vào lớp 10 Đây. |
9 |
Bà Rịa Vũng Tàu |
Xem điểm thi vào lớp 10 Đây. |
đằng trước |
bình tĩnh |
Xem điểm thi vào lớp 10 Đây. |
ngày 11 |
Bình Phước |
Xem điểm thi vào lớp 10 Đây. |
thứ mười hai |
Bình Thuận |
Xem điểm thi vào lớp 10 Đây. |
13 |
kẻ khổng lồ |
Xem điểm thi vào lớp 10 Đây. |
14 |
Bạc Liêu |
Xem điểm thi vào lớp 10 Đây. |
15 |
bắc giang |
Xem điểm thi vào lớp 10 Đây. |
16 |
máu Bắc |
Xem điểm thi vào lớp 10 Đây. |
17 |
bắc ninh |
Xem điểm thi vào lớp 10 Đây. |
18 |
tôi đi |
Xem điểm thi vào lớp 10 Đây. |
19 |
cao như |
Xem điểm thi vào lớp 10 Đây. |
20 |
Cà Mau |
chấp thuận |
21 |
Ngày Biên |
Xem điểm thi vào lớp 10 Đây. |
22 |
Sơn mài Min |
Xem điểm thi vào lớp 10 Đây. |
23 |
Đắk Nông |
Xem điểm thi vào lớp 10 Đây. |
24 |
Đồng Tháp |
chấp thuận |
25 |
gia lai |
Xem điểm thi vào lớp 10 Đây. |
26 |
hà giang |
chấp thuận |
27 |
Hà Nam |
Xem điểm thi vào lớp 10 Đây. |
28 |
Hà Tĩnh |
Xem điểm thi vào lớp 10 Đây. |
29 |
Hải Dương |
Xem điểm thi vào lớp 10 Đây. |
30 |
hậu giang |
Xem điểm thi vào lớp 10 Đây. |
31 |
Hòa bình |
Xem điểm thi vào lớp 10 Đây. |
32 |
treo yên |
Xem điểm thi vào lớp 10 Đây. |
33 |
Khánh Hòa |
Xem điểm thi vào lớp 10 Đây. |
34 |
kiên giang |
Xem điểm thi vào lớp 10 Đây. |
35 |
Tất cả Kon |
Xem điểm thi vào lớp 10 Đây. |
36 |
Lai Châu |
Xem điểm thi vào lớp 10 Đây. |
37 |
Lâm Đồng |
Xem điểm thi vào lớp 10 Đây. |
38 |
lạng sơn |
Xem điểm thi vào lớp 10 Đây. |
39 |
Lào Cai |
Xem điểm thi vào lớp 10 Đây. |
40 |
Nam Định |
Xem điểm thi vào lớp 10 Đây. |
41 |
nghệ an |
Xem điểm thi vào lớp 10 Đây. |
42 |
ninh bình |
Xem điểm thi vào lớp 10 Đây. |
43 |
Ninh Thuận |
Xem điểm thi vào lớp 10 Đây. |
44 |
Phú Thọ |
Xem điểm thi vào lớp 10 Đây. |
45 |
phú yên |
Xem điểm thi vào lớp 10 Đây. |
46 |
Quảng Bình |
Xem điểm thi vào lớp 10 Đây. |
47 |
quảng nam |
Xem điểm thi vào lớp 10 Đây. |
48 |
quảng ngãi |
Xem điểm thi vào lớp 10 Đây. |
49 |
quảng ninh |
Xem điểm thi vào lớp 10 Đây. |
50 |
Quảng Trị |
Xem điểm thi vào lớp 10 Đây. |
51 |
mắm Trang |
Xem điểm thi vào lớp 10 Đây. |
52 |
sơn la |
Xem điểm thi vào lớp 10 Đây. |
53 |
Thái Ninh |
Xem điểm thi vào lớp 10 Đây. |
54 |
hoà bình |
Xem điểm thi vào lớp 10 Đây. |
55 |
thái nguyên |
Xem điểm thi vào lớp 10 Đây. |
56 |
thanh hóa |
Xem điểm thi vào lớp 10 Đây. |
57 |
màu sắc |
Xem điểm thi vào lớp 10 Đây. |
58 |
tiền giang |
Xem điểm thi vào lớp 10 Đây. |
59 |
Trà Vinh |
Xem điểm thi vào lớp 10 Đây. |
60 |
Tuyên Quang |
Xem điểm thi vào lớp 10 Đây. |
61 |
Vĩnh Long |
Xem điểm thi vào lớp 10 Đây. |
62 |
Vĩnh Phúc |
Xem điểm thi vào lớp 10 Đây. |
63 |
Yên Bái |
Xem điểm thi vào lớp 10 Đây. |